Từ "hoạt động" trong tiếng Việt có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, dưới đây là những giải thích chi tiết cho từng nghĩa:
Các biến thể của từ "hoạt động":
Hoạt động (danh từ): Chỉ những việc làm hay sự kiện diễn ra.
Hoạt động (động từ): Chỉ hành động làm việc gì đó.
Hoạt động tích cực: Chỉ những hoạt động có tính chất chủ động, hiệu quả.
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Từ gần giống: "Tham gia" (tham gia vào hoạt động nào đó), "sự kiện" (một hoạt động lớn hơn).
Từ đồng nghĩa: "Chương trình", "sự kiện", "hoạt động xã hội" (các hoạt động liên quan đến cộng đồng).